1. Ban Lãnh đạo Khoa
- Trưởng khoa: GS.TS. Trịnh Đình Hải.
GS.TS. Trịnh Đình Hải
- Các Phó trưởng khoa: PGS.TS. Lương Ngọc Khuê; PGS.TS. Trần Cao Bính.
PGS.TS Lương Ngọc Khuê
PGS.TS Trần Cao Bính
2.1. Cơ cấu tổ chức Khoa Răng Hàm Mặt
Khoa Răng Hàm Mặt gồm: Ban Lãnh đạo Khoa, Văn phòng khoa, các Bộ môn chuyên khoa và các đoàn thể (Tổ Công đoàn, Chi đoàn - Thanh niên)
- Ban Lãnh đạo Khoa
- Văn phòng khoa bao gồm các bộ phận: Giáo vụ, Hành chính, Giáo tài
- Các đoàn thể: Tổ Công đoàn, Chi đoàn - Thanh niên
- Bộ môn Nha cơ sở
- Bộ môn Chữa răng nội nha
- Bộ môn Nha chu
- Bộ môn Phẫu thuật miệng hàm mặt
- Bộ môn Phục hình Răng
- Bộ môn Răng Trẻ em
- Bộ môn Nha cộng đồng
- Bộ môn Nắn chỉnh răng
- Bộ môn Cấy ghép Implant
2.2. Nhân lực của các Bộ môn
STT |
Họ và tên |
Học hàm /Học vị |
Chuyên ngành |
Chức vụ |
Văn phòng khoa |
||||
1 |
Hoàng Thị Hường |
ThS |
Triết học |
Chánh Văn phòng Khoa |
2 |
Định Diệu Hồng |
ThS.BSNT |
Răng Hàm Mặt |
Kiêm nhiệm |
3 |
Trần Thị Ngọc Anh |
ThS.BSNT |
Răng Hàm Mặt |
Kiêm nhiệm |
4 |
Nguyễn Hồng Vũ |
CĐ |
Răng Hàm Mặt |
Kiêm nhiệm |
5 |
Nguyễn Kiều Oanh |
CĐ |
Răng Hàm Mặt |
Kiêm nhiệm |
Bộ môn Phẫu thuật Miệng - Hàm mặt |
||||
1 |
Nguyễn Tấn Văn |
TS |
Răng Hàm Mặt |
Trưởng Bộ môn |
2 |
Vũ Trung Trực |
TS |
Phẫu thuật tạo hình |
Phó Trưởng Bộ môn |
3 |
Nguyễn Hồng Nhung |
TS |
Phẫu thuật tạo hình |
Giảng viên |
4 |
Đinh Diệu Hồng |
ThS. BSNT |
Răng Hàm Mặt |
Giảng viên, Trợ lý đào tạo sau đại học |
5 |
Chu Minh Quang |
BS |
Răng Hàm Mặt |
Giảng viên |
6 |
Hoàng Tuấn Hiệp |
BS |
Răng Hàm Mặt |
Giáo vụ |
Bộ môn Nắn chỉnh răng |
||||
1 |
Phạm Như Hải |
PGS. TS |
Răng Hàm Mặt |
Trưởng Bộ môn |
2 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
TS |
Răng Hàm Mặt |
Phó Trưởng Bộ môn |
3 |
Võ Thị Thúy Hồng |
TS |
Răng Hàm Mặt |
Phó Trưởng Bộ môn |
4 |
Trương Thị Mai Anh |
BSNT |
Răng Hàm Mặt |
Giảng viên, Giáo vụ |
5 |
Phạm Như Châu Phương |
BS |
Răng Hàm Mặt |
Nghiên cứu viên |
6 |
Võ Thị Minh Hảo |
ThS |
Răng Hàm Mặt |
Giảng viên |
7 |
Nguyễn Anh Chi |
ThS |
Răng Hàm Mặt |
Giảng viên |
Bộ môn Chữa răng nội nha |
||||
1 |
Phạm Thị Thu Hiền |
PGS.TS |
Răng Hàm Mặt |
Trưởng Bộ môn |
2 |
Trần Thị Lan Anh |
TS |
Răng Hàm Mặt |
Phó Trưởng Bộ môn |
3 |
Trần Thị Ngọc Anh |
ThS.BSNT |
Răng Hàm Mặt |
Trợ lý đào tạo đại học |
4 |
Nguyễn Thị Oanh |
ThS |
Răng Hàm Mặt |
Giảng viên |
5 |
Đỗ Trọng Hiếu |
ThS |
Răng Hàm Mặt |
Giảng viên, Giáo vụ |
Bộ môn Nha chu |
||||
1 |
Trịnh Đình Hải |
GS.TS |
Răng Hàm Mặt |
Trưởng Bộ môn |
2 |
Nguyễn Thị Hồng Minh |
PGS.TS |
Răng Hàm Mặt |
Phó Trưởng Bộ môn |
3 |
Đỗ Thị Thu Hương |
BSNT |
Răng Hàm Mặt |
Giảng viên, Giáo vụ |
4 |
Đỗ Trần Quang Anh |
NCS |
Răng Hàm Mặt |
Giảng viên |
Bộ môn Phục hình răng |
||||
1 |
Lê Hưng |
TS |
Răng Hàm Mặt |
Trưởng Bộ môn |
2 |
Chu Thị Quỳnh Hương |
TS |
Răng Hàm Mặt |
Phó Trưởng Bộ môn |
3 |
Phan Thị Bích Hạnh |
ThS |
Răng Hàm Mặt |
Giảng viên, Giáo vụ |
4 |
Trần Hồng Vũ |
CĐ |
Răng Hàm Mặt |
Kỹ thuật viên |
5 |
Nguyễn Ngọc Linh Chi |
BS |
Răng Hàm Mặt |
Nghiên cứu viên |
6 |
Lê Linh Chi |
BS |
Răng Hàm Mặt |
Nghiên cứu viên |
Bộ môn Cấy ghép Implant |
||||
1 |
Đàm Văn Việt |
TS |
Răng Hàm Mặt |
Trưởng Bộ môn |
2 |
Trịnh Hải Anh |
TS |
Răng Hàm Mặt |
Phó Trưởng Bộ môn |
3 |
Nguyễn Cao Thắng |
BSCKII |
Răng Hàm Mặt |
Giảng viên |
4 |
Nguyễn Kiều Oanh |
CĐ |
Răng Hàm Mặt |
Giáo vụ |
Bộ môn Nha cơ sở |
||||
1 |
Phạm Dương Hiếu |
TS |
Răng Hàm Mặt |
Trưởng Bộ môn |
2 |
Nguyễn Thị Hạnh |
ThS |
Răng Hàm Mặt |
Giảng viên |
3 |
Vũ Lê Phương |
ThS |
Răng Hàm Mặt |
Giảng viên, Giáo vụ |
4 |
Hoàng Thị Hường |
ThS |
Triết học |
Chuyên viên |
5 |
Phạm Thế Duyệt |
CĐ |
Răng Hàm Mặt |
Kỹ thuật viên |
Bộ môn Nha cộng đồng |
||||
1 |
Lưu Văn Tường |
TS |
Răng Hàm Mặt |
Trưởng Bộ môn |
2 |
Đào Thị Dung |
PGS. TS |
Răng Hàm Mặt |
Giảng viên cao cấp |
3 |
Phùng Hữu Đại |
ThS |
Răng Hàm Mặt |
Giảng viên, Giáo vụ |
Bộ môn Răng trẻ em |
||||
1 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
TS |
Răng Hàm Mặt |
Trưởng Bộ môn |
2 |
Phạm Thị Huyền |
ThS |
Răng Hàm Mặt |
Giảng viên |
3 |
Nguyễn Ngọc Anh |
ThS |
Răng Hàm Mặt |
Giảng viên, Giáo vụ |
4 |
Lưu Minh Quang |
ThS |
Răng Hàm Mặt |
Giảng viên |